Có 2 kết quả:
商机 shāng jī ㄕㄤ ㄐㄧ • 商機 shāng jī ㄕㄤ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) business opportunity
(2) commercial opportunity
(2) commercial opportunity
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) business opportunity
(2) commercial opportunity
(2) commercial opportunity
Bình luận 0